--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cinnamon bear
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cinnamon bear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinnamon bear
+ Noun
gấu đen Mỹ, lông pha màu nâu đỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinnamon bear"
Những từ có chứa
"cinnamon bear"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quế
chịu
gấu
ra
căm
áp lực
gánh
đan quế
húng lìu
quế chi
more...
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
cinnamon bear
:
gấu đen Mỹ, lông pha màu nâu đỏ
+
cinnamon stone
:
một loại granat đổi màu từ vàng sang nâu có thể dùng làm đá quí
+
turn
:
sự quay; vòng quaya turn of the wheel một vòng bánh xe
+
farad
:
(điện học) Fara
+
dammar pine
:
(thực vật học) Thông bách tán